Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恣情

Pinyin: zì qíng

Meanings: Bỏ mặc cảm xúc, để cho cảm xúc dẫn dắt., To indulge in emotions., ①纵情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 次, 忄, 青

Chinese meaning: ①纵情。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để chỉ mức độ buông thả cảm xúc.

Example: 她说话时毫不掩饰,显得非常恣情。

Example pinyin: tā shuō huà shí háo bù yǎn shì , xiǎn de fēi cháng zì qíng 。

Tiếng Việt: Cô ấy nói chuyện mà không giấu diếm gì, trông rất tự nhiên và buông thả.

恣情
zì qíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ mặc cảm xúc, để cho cảm xúc dẫn dắt.

To indulge in emotions.

纵情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恣情 (zì qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung