Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阗咽

Pinyin: tián yàn

Meanings: Chật ních, đông đúc và nhộn nhịp (dùng để miêu tả nơi đông người)., Crowded and bustling with people., ①喧闹的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 真, 门, 口, 因

Chinese meaning: ①喧闹的样子。

Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả các địa điểm hoặc không gian có nhiều người tụ tập.

Example: 节日时,街道上总是阗咽热闹。

Example pinyin: jié rì shí , jiē dào shàng zǒng shì tián yàn rè nào 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, đường phố luôn chật ních và nhộn nhịp.

阗咽
tián yàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chật ních, đông đúc và nhộn nhịp (dùng để miêu tả nơi đông người).

Crowded and bustling with people.

喧闹的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阗咽 (tián yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung