Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阘懦
Pinyin: tà nuò
Meanings: Nhút nhát, kém cỏi, thiếu năng lực., Timid, incompetent, lacking ability., ①卑贱而懦弱。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 门, 忄, 需
Chinese meaning: ①卑贱而懦弱。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để nhận xét về tính cách hoặc thái độ của một người.
Example: 他为人阘懦,不敢承担任何责任。
Example pinyin: tā wèi rén tà nuò , bù gǎn chéng dān rèn hé zé rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta là người nhút nhát, không dám gánh vác bất kỳ trách nhiệm nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhút nhát, kém cỏi, thiếu năng lực.
Nghĩa phụ
English
Timid, incompetent, lacking ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑贱而懦弱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!