Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防毒面具
Pinyin: fáng dú miàn jù
Meanings: Mặt nạ chống độc dùng để bảo vệ đường hô hấp khỏi khí độc., Gas mask used to protect the respiratory system from toxic gases., ①一种保护眼睛和呼吸道不受有毒气体、蒸气和烟雾伤害的装置,它利用一个过滤器和一个吸附物质床来除去沾染物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 方, 阝, 母, 龶, 丆, 囬, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①一种保护眼睛和呼吸道不受有毒气体、蒸气和烟雾伤害的装置,它利用一个过滤器和一个吸附物质床来除去沾染物。
Grammar: Danh từ ghép gồm 2 thành phần: 防毒 (chống độc) và 面具 (mặt nạ). Thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 化学实验室里必须备有防毒面具。
Example pinyin: huà xué shí yàn shì lǐ bì xū bèi yǒu fáng dú miàn jù 。
Tiếng Việt: Trong phòng thí nghiệm hóa học nhất thiết phải có mặt nạ chống độc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt nạ chống độc dùng để bảo vệ đường hô hấp khỏi khí độc.
Nghĩa phụ
English
Gas mask used to protect the respiratory system from toxic gases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种保护眼睛和呼吸道不受有毒气体、蒸气和烟雾伤害的装置,它利用一个过滤器和一个吸附物质床来除去沾染物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế