Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防患未萌

Pinyin: fáng huàn wèi méng

Meanings: Loại bỏ mối nguy trước khi chúng hình thành., Eliminate potential dangers before they arise., 防止祸患于未发生之前。[出处]清·黄彭年《代刘蓉函件》之一大局所关,防患未萌,当局必有远虑。”[例]或虑民心良莠不齐,恐有意外之变,如设立保甲连环保结;皆能~,有何惧之有?——郑观应《盛世危言·民团上》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 方, 阝, 串, 心, 未, 明, 艹

Chinese meaning: 防止祸患于未发生之前。[出处]清·黄彭年《代刘蓉函件》之一大局所关,防患未萌,当局必有远虑。”[例]或虑民心良莠不齐,恐有意外之变,如设立保甲连环保结;皆能~,有何惧之有?——郑观应《盛世危言·民团上》。

Grammar: Tương tự như “防患未然”, nhưng nhấn mạnh vào thời điểm trước khi nguy cơ nảy sinh.

Example: 做好规划可以防患未萌。

Example pinyin: zuò hǎo guī huà kě yǐ fáng huàn wèi méng 。

Tiếng Việt: Lập kế hoạch tốt có thể giúp loại bỏ mối nguy trước khi chúng hình thành.

防患未萌
fáng huàn wèi méng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ mối nguy trước khi chúng hình thành.

Eliminate potential dangers before they arise.

防止祸患于未发生之前。[出处]清·黄彭年《代刘蓉函件》之一大局所关,防患未萌,当局必有远虑。”[例]或虑民心良莠不齐,恐有意外之变,如设立保甲连环保结;皆能~,有何惧之有?——郑观应《盛世危言·民团上》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防患未萌 (fáng huàn wèi méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung