Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阳极
Pinyin: yáng jí
Meanings: Cực dương (trong điện học)., Anode (in electricity)., ①这样一种电极,该电极上的电子离开器件而进入外电路。[例]阳极栅。*②电子管的集电极。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 日, 阝, 及, 木
Chinese meaning: ①这样一种电极,该电极上的电子离开器件而进入外电路。[例]阳极栅。*②电子管的集电极。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Example: 电池的阳极连接到电路中。
Example pinyin: diàn chí de yáng jí lián jiē dào diàn lù zhōng 。
Tiếng Việt: Cực dương của pin được kết nối vào mạch điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cực dương (trong điện học).
Nghĩa phụ
English
Anode (in electricity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这样一种电极,该电极上的电子离开器件而进入外电路。阳极栅
电子管的集电极
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!