Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防务

Pinyin: fáng wù

Meanings: Công tác phòng thủ, quốc phòng., Defense affairs; national defense., ①有关国家安全防御的事务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 方, 阝, 力, 夂

Chinese meaning: ①有关国家安全防御的事务。

Grammar: Là danh từ thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự. Có thể đi kèm với các từ như “建设” (xây dựng), “加强” (tăng cường).

Example: 国家重视防务建设。

Example pinyin: guó jiā zhòng shì fáng wù jiàn shè 。

Tiếng Việt: Quốc gia coi trọng việc xây dựng quốc phòng.

防务
fáng wù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công tác phòng thủ, quốc phòng.

Defense affairs; national defense.

有关国家安全防御的事务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...