Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阳电

Pinyin: yáng diàn

Meanings: Điện tích dương., Positive charge., ①正电。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 日, 阝, 乚

Chinese meaning: ①正电。

Grammar: Thuật ngữ vật lý, liên quan đến điện học.

Example: 原子失去电子后会带阳电。

Example pinyin: yuán zǐ shī qù diàn zǐ hòu huì dài yáng diàn 。

Tiếng Việt: Nguyên tử sau khi mất electron sẽ mang điện tích dương.

阳电
yáng diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện tích dương.

Positive charge.

正电

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阳电 (yáng diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung