Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防涝

Pinyin: fáng lào

Meanings: Phòng chống ngập úng., Prevent waterlogging., ①防备发生涝灾。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 方, 阝, 劳, 氵

Chinese meaning: ①防备发生涝灾。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các bối cảnh nông nghiệp hoặc thiên tai. Thường đi kèm với các bổ ngữ cụ thể.

Example: 农民们正在采取措施防涝。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài cǎi qǔ cuò shī fáng lào 。

Tiếng Việt: Nông dân đang thực hiện các biện pháp phòng chống ngập úng.

防涝
fáng lào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng chống ngập úng.

Prevent waterlogging.

防备发生涝灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防涝 (fáng lào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung