Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阘
Pinyin: tà
Meanings: Cửa nhỏ hoặc cổng phụ, thường chỉ một lối đi hẹp., A small door or side gate, often referring to a narrow entrance., ①楼上小户。[合]关阘(关上楼上小门)。*②门楼上屋。[据]阘,门楼上屋。——《广韵》。*③门上横梁。[例]门上梁谓之瑁,瑁谓之阘。——《营造法式》。*④长狭而低的坐卧用具。后作“榻”。[合]阘坐(床前的榻凳)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 门
Chinese meaning: ①楼上小户。[合]关阘(关上楼上小门)。*②门楼上屋。[据]阘,门楼上屋。——《广韵》。*③门上横梁。[例]门上梁谓之瑁,瑁谓之阘。——《营造法式》。*④长狭而低的坐卧用具。后作“榻”。[合]阘坐(床前的榻凳)。
Hán Việt reading: tháp
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 侧门的小阘常年关闭。
Example pinyin: cè mén de xiǎo tà cháng nián guān bì 。
Tiếng Việt: Cánh cửa nhỏ bên hông thường xuyên bị đóng kín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa nhỏ hoặc cổng phụ, thường chỉ một lối đi hẹp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tháp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small door or side gate, often referring to a narrow entrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楼上小户。关阘(关上楼上小门)
门楼上屋。阘,门楼上屋。——《广韵》
门上横梁。门上梁谓之瑁,瑁谓之阘。——《营造法式》
长狭而低的坐卧用具。后作“榻”。阘坐(床前的榻凳)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!