Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阳盛

Pinyin: yáng shèng

Meanings: Sự thịnh vượng của dương khí; sức khỏe dồi dào (trong Đông y)., The dominance of yang energy; robust health (in traditional Chinese medicine)., ①阳热亢盛、偏胜。一般指邪热盛,而人体正气亦盛。表现壮热、无汗、气粗、烦燥、口干等证候。《素问·调经论》:“阳盛则外热”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 阝, 成, 皿

Chinese meaning: ①阳热亢盛、偏胜。一般指邪热盛,而人体正气亦盛。表现壮热、无汗、气粗、烦燥、口干等证候。《素问·调经论》:“阳盛则外热”。

Grammar: Liên quan đến thuyết Âm Dương trong Đông y, thường nói về sức khỏe con người.

Example: 中医认为阳盛体质的人容易上火。

Example pinyin: zhōng yī rèn wéi yáng shèng tǐ zhì de rén róng yì shàng huǒ 。

Tiếng Việt: Theo Đông y, người có cơ thể dương thịnh dễ bị nóng trong.

阳盛
yáng shèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thịnh vượng của dương khí; sức khỏe dồi dào (trong Đông y).

The dominance of yang energy; robust health (in traditional Chinese medicine).

阳热亢盛、偏胜。一般指邪热盛,而人体正气亦盛。表现壮热、无汗、气粗、烦燥、口干等证候。《素问·调经论》

“阳盛则外热”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阳盛 (yáng shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung