Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧吐

Pinyin: jù tǔ

Meanings: Nôn mửa dữ dội., To vomit violently., ①剧烈的呕吐,见于消化道、神经系统及代谢异常性疾病,亦见于各种中毒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 刂, 居, 口, 土

Chinese meaning: ①剧烈的呕吐,见于消化道、神经系统及代谢异常性疾病,亦见于各种中毒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của hành động.

Example: 他因为食物中毒而剧吐不止。

Example pinyin: tā yīn wèi shí wù zhòng dú ér jù tǔ bù zhǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta nôn mửa dữ dội vì ngộ độc thực phẩm.

剧吐
jù tǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nôn mửa dữ dội.

To vomit violently.

剧烈的呕吐,见于消化道、神经系统及代谢异常性疾病,亦见于各种中毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剧吐 (jù tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung