Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剥极则复
Pinyin: bō jí zé fù
Meanings: Sự suy thoái đến cực điểm sẽ dẫn đến sự phục hồi., When deterioration reaches its extreme, recovery will follow., 剥卦阴盛阳衰,复卦阴极而阳复。比喻物极必反,否极泰来。[出处]梁启超《中国积弱溯源论》“抑闻大《易》之义,剥极则复,否极则泰。吾中国今日之弱,岂犹未极耶?思之思之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 刂, 录, 及, 木, 贝, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: 剥卦阴盛阳衰,复卦阴极而阳复。比喻物极必反,否极泰来。[出处]梁启超《中国积弱溯源论》“抑闻大《易》之义,剥极则复,否极则泰。吾中国今日之弱,岂犹未极耶?思之思之。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế để chỉ sự thay đổi sau khi gặp phải tình trạng xấu nhất. Không dùng như động từ hay tính từ mà đứng độc lập trong câu.
Example: 经济危机已经到了剥极则复的阶段。
Example pinyin: jīng jì wēi jī yǐ jīng dào le bāo jí zé fù de jiē duàn 。
Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng kinh tế đã đến giai đoạn suy thoái tột cùng và chuẩn bị phục hồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự suy thoái đến cực điểm sẽ dẫn đến sự phục hồi.
Nghĩa phụ
English
When deterioration reaches its extreme, recovery will follow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剥卦阴盛阳衰,复卦阴极而阳复。比喻物极必反,否极泰来。[出处]梁启超《中国积弱溯源论》“抑闻大《易》之义,剥极则复,否极则泰。吾中国今日之弱,岂犹未极耶?思之思之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế