Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剥肤之痛

Pinyin: bō fū zhī tòng

Meanings: Nỗi đau như bị lột da, ám chỉ nỗi đau đớn tột cùng về thể xác hoặc tinh thần., Pain as if one's skin is being peeled off; refers to extreme physical or emotional pain., 剥剥去。肤皮肤。指受害极深而引起的痛苦。[出处]《周易·剥》“剥床以肤,凶。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 刂, 录, 夫, 月, 丶, 甬, 疒

Chinese meaning: 剥剥去。肤皮肤。指受害极深而引起的痛苦。[出处]《周易·剥》“剥床以肤,凶。”

Grammar: Đây là thành ngữ mang tính biểu tượng cho cảm xúc hoặc trải nghiệm đau đớn sâu sắc. Dùng làm bổ ngữ hoặc chủ ngữ.

Example: 失去亲人的感觉就像剥肤之痛。

Example pinyin: shī qù qīn rén de gǎn jué jiù xiàng bāo fū zhī tòng 。

Tiếng Việt: Cảm giác mất đi người thân giống như nỗi đau bị lột da.

剥肤之痛
bō fū zhī tòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi đau như bị lột da, ám chỉ nỗi đau đớn tột cùng về thể xác hoặc tinh thần.

Pain as if one's skin is being peeled off; refers to extreme physical or emotional pain.

剥剥去。肤皮肤。指受害极深而引起的痛苦。[出处]《周易·剥》“剥床以肤,凶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剥肤之痛 (bō fū zhī tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung