Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǎn

Meanings: Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc, Ancient name of a river in China, ①锐利。[例]曾枝剡棘,圆果搏兮。——《楚辞》。[合]剡利(锐利);剡耜(锋利的耒耜);剡剡(锐利貌);剡锋(锐利的锋刀);剡注(古代五射之一)。*②另见shàn。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 刂, 炎

Chinese meaning: ①锐利。[例]曾枝剡棘,圆果搏兮。——《楚辞》。[合]剡利(锐利);剡耜(锋利的耒耜);剡剡(锐利貌);剡锋(锐利的锋刀);剡注(古代五射之一)。*②另见shàn。

Hán Việt reading: diệm

Grammar: Hiếm dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 剡溪是一个风景优美的地方。

Example pinyin: yǎn xī shì yí gè fēng jǐng yōu měi de dì fāng 。

Tiếng Việt: Sông剡 là một nơi phong cảnh đẹp.

yǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc

diệm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ancient name of a river in China

锐利。曾枝剡棘,圆果搏兮。——《楚辞》。剡利(锐利);剡耜(锋利的耒耜);剡剡(锐利貌);剡锋(锐利的锋刀);剡注(古代五射之一)

另见shàn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剡 (yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung