Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧坛
Pinyin: jù tán
Meanings: Giới sân khấu, ngành kịch nghệ., The world of theater; dramatic arts circle., ①即戏剧界。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 居, 云, 土
Chinese meaning: ①即戏剧界。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ ngành nghề hoặc cộng đồng liên quan đến sân khấu.
Example: 他是剧坛上的一颗新星。
Example pinyin: tā shì jù tán shàng de yì kē xīn xīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là ngôi sao mới trong giới sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới sân khấu, ngành kịch nghệ.
Nghĩa phụ
English
The world of theater; dramatic arts circle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即戏剧界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!