Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剥肤椎髓
Pinyin: bō fū chuí suǐ
Meanings: Lột da giã tủy, ám chỉ sự bóc lột vô cùng tàn nhẫn và triệt để., To flay and crush the marrow; implies ruthless and complete exploitation., 剥剥去;肤皮肤;椎捶击。剥人皮肤,敲人骨髓。比喻极其残酷地压榨和剥削。[出处]唐·韩愈《郓州溪堂诗》“序而公承死亡之后,掇拾之余,剥肤椎髓,公私扫地赤立。”[例]世方以阿意顺旨为贤,~为能。——明·焦竑《玉堂丛语·政事》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 刂, 录, 夫, 月, 木, 隹, 遀, 骨
Chinese meaning: 剥剥去;肤皮肤;椎捶击。剥人皮肤,敲人骨髓。比喻极其残酷地压榨和剥削。[出处]唐·韩愈《郓州溪堂诗》“序而公承死亡之后,掇拾之余,剥肤椎髓,公私扫地赤立。”[例]世方以阿意顺旨为贤,~为能。——明·焦竑《玉堂丛语·政事》。
Grammar: Thành ngữ này mang nghĩa tiêu cực, mô tả hành vi bóc lột nặng nề. Hay dùng trong văn cảnh phê phán xã hội.
Example: 资本家对工人的剥削简直是剥肤椎髓。
Example pinyin: zī běn jiā duì gōng rén de bō xuē jiǎn zhí shì bō fū chuí suǐ 。
Tiếng Việt: Sự bóc lột của tư bản đối với công nhân thực sự tàn nhẫn đến tận xương tủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lột da giã tủy, ám chỉ sự bóc lột vô cùng tàn nhẫn và triệt để.
Nghĩa phụ
English
To flay and crush the marrow; implies ruthless and complete exploitation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剥剥去;肤皮肤;椎捶击。剥人皮肤,敲人骨髓。比喻极其残酷地压榨和剥削。[出处]唐·韩愈《郓州溪堂诗》“序而公承死亡之后,掇拾之余,剥肤椎髓,公私扫地赤立。”[例]世方以阿意顺旨为贤,~为能。——明·焦竑《玉堂丛语·政事》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế