Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剖面

Pinyin: pōu miàn

Meanings: Mặt cắt, tiết diện (thường dùng trong kỹ thuật và kiến trúc), Cross-section, sectional view (commonly used in engineering and architecture)., ①物体切断后呈现出的表面。也叫“截面”、“断面”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 刂, 咅, 丆, 囬

Chinese meaning: ①物体切断后呈现出的表面。也叫“截面”、“断面”。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường được dùng để chỉ mặt cắt ngang hoặc dọc qua một đối tượng.

Example: 这张图显示了建筑的剖面。

Example pinyin: zhè zhāng tú xiǎn shì le jiàn zhù de pōu miàn 。

Tiếng Việt: Bản vẽ này cho thấy mặt cắt của tòa nhà.

剖面
pōu miàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt cắt, tiết diện (thường dùng trong kỹ thuật và kiến trúc)

Cross-section, sectional view (commonly used in engineering and architecture).

物体切断后呈现出的表面。也叫“截面”、“断面”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剖面 (pōu miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung