Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守正不桡
Pinyin: shǒu zhèng bù ráo
Meanings: Giữ vững chính nghĩa, không bị lung lay bởi ngoại cảnh., To uphold justice without being swayed by external circumstances., 处理事情公平正直,不讲情面。同守正不挠”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 宀, 寸, 一, 止, 尧, 木
Chinese meaning: 处理事情公平正直,不讲情面。同守正不挠”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị sự kiên định trước mọi thử thách.
Example: 无论遇到什么情况,他都守正不桡。
Example pinyin: wú lùn yù dào shén me qíng kuàng , tā dōu shǒu zhèng bù ráo 。
Tiếng Việt: Dù gặp phải tình huống gì, anh ấy vẫn giữ vững chính nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vững chính nghĩa, không bị lung lay bởi ngoại cảnh.
Nghĩa phụ
English
To uphold justice without being swayed by external circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处理事情公平正直,不讲情面。同守正不挠”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế