Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守势
Pinyin: shǒu shì
Meanings: Chiến thuật phòng thủ, trạng thái bị động., Defensive position or strategy., ①防御的行动或态势。[例]采取守势。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 寸, 力, 执
Chinese meaning: ①防御的行动或态势。[例]采取守势。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong ngữ cảnh quân sự hoặc cạnh tranh.
Example: 面对敌人进攻,他们采取了守势。
Example pinyin: miàn duì dí rén jìn gōng , tā men cǎi qǔ le shǒu shì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với cuộc tấn công của kẻ thù, họ đã áp dụng chiến thuật phòng thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến thuật phòng thủ, trạng thái bị động.
Nghĩa phụ
English
Defensive position or strategy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防御的行动或态势。采取守势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!