Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守正不阿

Pinyin: shǒu zhèng bù ē

Meanings: Giữ vững lẽ phải, không thiên vị, không xu nịnh., To uphold righteousness without favoritism or flattery., 正公正;阿偏袒。处理事情公平正直,不讲情面。[出处]《汉书·刘向传》“君子独处守正,不桡众枉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 宀, 寸, 一, 止, 可, 阝

Chinese meaning: 正公正;阿偏袒。处理事情公平正直,不讲情面。[出处]《汉书·刘向传》“君子独处守正,不桡众枉。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả phẩm chất trung thực và liêm khiết.

Example: 这位官员守正不阿,深受百姓爱戴。

Example pinyin: zhè wèi guān yuán shǒu zhèng bù ā , shēn shòu bǎi xìng ài dài 。

Tiếng Việt: Vị quan này giữ vững chính nghĩa, không thiên vị, được dân chúng kính trọng.

守正不阿
shǒu zhèng bù ē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững lẽ phải, không thiên vị, không xu nịnh.

To uphold righteousness without favoritism or flattery.

正公正;阿偏袒。处理事情公平正直,不讲情面。[出处]《汉书·刘向传》“君子独处守正,不桡众枉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守正不阿 (shǒu zhèng bù ē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung