Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守分安常

Pinyin: shǒu fèn ān cháng

Meanings: Giữ trật tự và bình yên trong cuộc sống, không tham lam hay vượt quá giới hạn., To live contentedly within one's means and limits., 信守本分,安于故常。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十三回“你可好生用心习学,再如不守分安常,你可仔细!”[例]那些百姓如果要~的凿井耕田,纳有限太平租税,又何等大不快活?——清·文康《儿女英雄传》第四十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 宀, 寸, 八, 刀, 女, 巾

Chinese meaning: 信守本分,安于故常。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十三回“你可好生用心习学,再如不守分安常,你可仔细!”[例]那些百姓如果要~的凿井耕田,纳有限太平租税,又何等大不快活?——清·文康《儿女英雄传》第四十回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn phong cổ điển hoặc triết học.

Example: 他一生守分安常,从不贪图富贵。

Example pinyin: tā yì shēng shǒu fēn ān cháng , cóng bù tān tú fù guì 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy sống an phận, không tham lam giàu sang.

守分安常
shǒu fèn ān cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ trật tự và bình yên trong cuộc sống, không tham lam hay vượt quá giới hạn.

To live contentedly within one's means and limits.

信守本分,安于故常。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十三回“你可好生用心习学,再如不守分安常,你可仔细!”[例]那些百姓如果要~的凿井耕田,纳有限太平租税,又何等大不快活?——清·文康《儿女英雄传》第四十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守分安常 (shǒu fèn ān cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung