Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守军

Pinyin: shǒu jūn

Meanings: Quân đội phòng thủ, lực lượng bảo vệ một khu vực., Defensive troops; garrison forces., ①执行守备任务的军队。[例]敌方守军约五千余人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 寸, 冖, 车

Chinese meaning: ①执行守备任务的军队。[例]敌方守军约五千余人。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc lịch sử.

Example: 这座城池有五千守军。

Example pinyin: zhè zuò chéng chí yǒu wǔ qiān shǒu jūn 。

Tiếng Việt: Thành trì này có năm ngàn quân phòng thủ.

守军
shǒu jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội phòng thủ, lực lượng bảo vệ một khu vực.

Defensive troops; garrison forces.

执行守备任务的军队。敌方守军约五千余人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守军 (shǒu jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung