Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守先待后

Pinyin: shǒu xiān dài hòu

Meanings: Giữ gìn cái cũ, chờ đón cái mới. Thường ám chỉ việc giữ nguyên tắc nhưng cũng sẵn sàng thay đổi., To preserve the old while awaiting the new; to adhere to principles but also be ready for change., 犹继往开来;承先启后。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 宀, 寸, 儿, 寺, 彳, 口

Chinese meaning: 犹继往开来;承先启后。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc triết lý sống.

Example: 作为领导者,他懂得守先待后的重要性。

Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo zhě , tā dǒng de shǒu xiān dài hòu de zhòng yào xìng 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, anh ấy hiểu rõ tầm quan trọng của việc vừa giữ truyền thống vừa chờ đổi mới.

守先待后
shǒu xiān dài hòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ gìn cái cũ, chờ đón cái mới. Thường ám chỉ việc giữ nguyên tắc nhưng cũng sẵn sàng thay đổi.

To preserve the old while awaiting the new; to adhere to principles but also be ready for change.

犹继往开来;承先启后。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守先待后 (shǒu xiān dài hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung