Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守备
Pinyin: shǒu bèi
Meanings: Sự phòng thủ, lực lượng hoặc biện pháp bảo vệ., Defense; garrison forces; protective measures., ①守御戒备。[例]加强守备。*②明清时代武职官员名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 寸, 夂, 田
Chinese meaning: ①守御戒备。[例]加强守备。*②明清时代武职官员名。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trong ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh.
Example: 加强城市的守备力量。
Example pinyin: jiā qiáng chéng shì de shǒu bèi lì liàng 。
Tiếng Việt: Tăng cường sức mạnh phòng thủ của thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phòng thủ, lực lượng hoặc biện pháp bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
Defense; garrison forces; protective measures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守御戒备。加强守备
明清时代武职官员名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!