Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守望相助
Pinyin: shǒu wàng xiāng zhù
Meanings: Hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng hoặc tập thể., To support each other in a community or group., 守望防守了望。为了对付来犯的敌人或意外的灾祸,邻近各村落互相警戒,互相援助。[出处]《孟子·滕文公上》“出入相友,守望相助,疾病相扶持。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 宀, 寸, 亡, 月, 王, 木, 目, 且, 力
Chinese meaning: 守望防守了望。为了对付来犯的敌人或意外的灾祸,邻近各村落互相警戒,互相援助。[出处]《孟子·滕文公上》“出入相友,守望相助,疾病相扶持。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tinh thần đoàn kết cộng đồng.
Example: 邻里之间应该守望相助。
Example pinyin: lín lǐ zhī jiān yīng gāi shǒu wàng xiāng zhù 。
Tiếng Việt: Hàng xóm nên hỗ trợ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng hoặc tập thể.
Nghĩa phụ
English
To support each other in a community or group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守望防守了望。为了对付来犯的敌人或意外的灾祸,邻近各村落互相警戒,互相援助。[出处]《孟子·滕文公上》“出入相友,守望相助,疾病相扶持。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế