Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守土有责
Pinyin: shǒu tǔ yǒu zé
Meanings: Có trách nhiệm bảo vệ đất nước và lãnh thổ., To have the responsibility of defending the homeland and territory., 指军人或地方官有保卫国土的责任。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 宀, 寸, 一, 十, 月, 𠂇, 贝, 龶
Chinese meaning: 指军人或地方官有保卫国土的责任。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong giáo dục lòng yêu nước.
Example: 每个公民都应该守土有责。
Example pinyin: měi gè gōng mín dōu yīng gāi shǒu tǔ yǒu zé 。
Tiếng Việt: Mỗi công dân đều nên có trách nhiệm bảo vệ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có trách nhiệm bảo vệ đất nước và lãnh thổ.
Nghĩa phụ
English
To have the responsibility of defending the homeland and territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指军人或地方官有保卫国土的责任。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế