Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑神见鬼

Pinyin: yí shén jiàn guǐ

Meanings: Hoảng loạn, tưởng tượng ra những điều không có thật (ma quỷ, âm mưu)., To panic and imagine things that don’t exist (ghosts, conspiracies)., 形容非常多疑。同疑神疑鬼”。[出处]茅盾《霜叶红似二月花》“少见多怪,一点点儿眉毛大的事儿,就疑神见鬼似地!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 疋, 龴, 申, 礻, 见, 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: 形容非常多疑。同疑神疑鬼”。[出处]茅盾《霜叶红似二月花》“少见多怪,一点点儿眉毛大的事儿,就疑神见鬼似地!”

Grammar: Thường dùng để phê phán người khác vì suy nghĩ thiếu căn cứ.

Example: 别疑神见鬼了,这里什么都没有。

Example pinyin: bié yí shén jiàn guǐ le , zhè lǐ shén me dōu méi yǒu 。

Tiếng Việt: Đừng hoảng loạn nữa, ở đây chẳng có gì cả.

疑神见鬼
yí shén jiàn guǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng loạn, tưởng tượng ra những điều không có thật (ma quỷ, âm mưu).

To panic and imagine things that don’t exist (ghosts, conspiracies).

形容非常多疑。同疑神疑鬼”。[出处]茅盾《霜叶红似二月花》“少见多怪,一点点儿眉毛大的事儿,就疑神见鬼似地!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑神见鬼 (yí shén jiàn guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung