Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑团莫释

Pinyin: yí tuán mò shì

Meanings: Nghi ngờ chồng chất không thể giải thích., Doubts pile up and cannot be resolved., 心里有很多疑问,没有解开。[出处]高阳《草莽英雄》第十章“所不可解的是,赵文华所能动用的队伍虽然不多,但倭寇海盗,经此行击,战力大损,惧他何来?何以不捡个现成的便宜?疑团莫释,而两彭已连袂到达。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 疋, 龴, 囗, 才, 旲, 艹, 釆

Chinese meaning: 心里有很多疑问,没有解开。[出处]高阳《草莽英雄》第十章“所不可解的是,赵文华所能动用的队伍虽然不多,但倭寇海盗,经此行击,战力大损,惧他何来?何以不捡个现成的便宜?疑团莫释,而两彭已连袂到达。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái tâm lý của một người khi gặp phải nhiều nghi vấn không thể làm rõ.

Example: 他心中疑团莫释,整夜未眠。

Example pinyin: tā xīn zhōng yí tuán mò shì , zhěng yè wèi mián 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy đầy nghi ngờ không thể giải tỏa, cả đêm không ngủ được.

疑团莫释
yí tuán mò shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghi ngờ chồng chất không thể giải thích.

Doubts pile up and cannot be resolved.

心里有很多疑问,没有解开。[出处]高阳《草莽英雄》第十章“所不可解的是,赵文华所能动用的队伍虽然不多,但倭寇海盗,经此行击,战力大损,惧他何来?何以不捡个现成的便宜?疑团莫释,而两彭已连袂到达。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑团莫释 (yí tuán mò shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung