Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疆埸
Pinyin: jiāng yì
Meanings: Biên giới, ranh giới giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ., Border, boundary between countries or territories., ①边界,边防。[例]中田有庐,疆埸有瓜。——《诗·小雅·信南山》。毛传:“埸,畔也。”孔颖达疏:“以田之疆畔至此而易主,名之为易。”[例]疆埸翼翼,黍稷彧彧。[例]奉疆埸之任。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 土, 弓, 畺, 易
Chinese meaning: ①边界,边防。[例]中田有庐,疆埸有瓜。——《诗·小雅·信南山》。毛传:“埸,畔也。”孔颖达疏:“以田之疆畔至此而易主,名之为易。”[例]疆埸翼翼,黍稷彧彧。[例]奉疆埸之任。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý.
Example: 两国疆埸分明。
Example pinyin: liǎng guó jiāng yì fēn míng 。
Tiếng Việt: Biên giới giữa hai nước rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên giới, ranh giới giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Nghĩa phụ
English
Border, boundary between countries or territories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“埸,畔也。”孔颖达疏:“以田之疆畔至此而易主,名之为易。”疆埸翼翼,黍稷彧彧。奉疆埸之任。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!