Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提纲挈领
Pinyin: tí gāng qiè lǐng
Meanings: Nắm lấy cương lĩnh chính, nắm bắt những điểm quan trọng nhất của vấn đề., To grasp the main points or key elements of a matter., 伸出拳头,捋起袖子。一种粗野蛮横或准备动武的姿态。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 扌, 是, 冈, 纟, 㓞, 手, 令, 页
Chinese meaning: 伸出拳头,捋起袖子。一种粗野蛮横或准备动武的姿态。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng để nhấn mạnh việc nắm bắt ý chính của vấn đề.
Example: 学习提纲挈领的方法很重要。
Example pinyin: xué xí tí gāng qiè lǐng de fāng fǎ hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Việc học cách nắm bắt những điểm chính rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm lấy cương lĩnh chính, nắm bắt những điểm quan trọng nhất của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To grasp the main points or key elements of a matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伸出拳头,捋起袖子。一种粗野蛮横或准备动武的姿态。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế