Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揕
Pinyin: zhèn
Meanings: Đâm, chọc mạnh một thứ gì đó, To stab or poke something forcefully., ①砍木头的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①砍木头的声音。
Hán Việt reading: chấm
Grammar: Động từ một âm tiết, thường mô tả hành động đâm hoặc chọc mạnh.
Example: 他用手指揕了一下墙壁。
Example pinyin: tā yòng shǒu zhǐ zhèn le yí xià qiáng bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng ngón tay chọc mạnh vào tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâm, chọc mạnh một thứ gì đó
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chấm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stab or poke something forcefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
砍木头的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!