Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提单
Pinyin: tí dān
Meanings: Vận đơn (trong vận tải thương mại), Bill of lading (in commercial transportation)., ①向货站或仓库提取货物的凭据。也叫“提货单”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 是, 一, 丷, 甲
Chinese meaning: ①向货站或仓库提取货物的凭据。也叫“提货单”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực vận tải và thương mại quốc tế. Là giấy tờ quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Example: 出口货物需要准备好提单。
Example pinyin: chū kǒu huò wù xū yào zhǔn bèi hǎo tí dān 。
Tiếng Việt: Hàng hóa xuất khẩu cần chuẩn bị sẵn vận đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận đơn (trong vận tải thương mại)
Nghĩa phụ
English
Bill of lading (in commercial transportation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向货站或仓库提取货物的凭据。也叫“提货单”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!