Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提及

Pinyin: tí jí

Meanings: Nhắc tới, nói đến, To mention, to refer to., ①提到,谈到。[例]她未提及根本。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 是, 及

Chinese meaning: ①提到,谈到。[例]她未提及根本。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có cách dùng tương tự 提到. Tuy nhiên, 提及 nghe trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 文章中没有提及他的贡献。

Example pinyin: wén zhāng zhōng méi yǒu tí jí tā de gòng xiàn 。

Tiếng Việt: Trong bài viết không nhắc đến đóng góp của ông ấy.

提及
tí jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc tới, nói đến

To mention, to refer to.

提到,谈到。她未提及根本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提及 (tí jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung