Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提干

Pinyin: tí gàn

Meanings: Việc bổ nhiệm cán bộ (gắn với hệ thống chính trị), Promotion or appointment of cadres (within political systems)., ①提升为干部。[例]你怎么复员了,不是说提干当排长了吗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 是, 干

Chinese meaning: ①提升为干部。[例]你怎么复员了,不是说提干当排长了吗。

Grammar: Liên quan chặt chẽ đến hệ thống chính trị của Trung Quốc, đặc biệt là việc thăng chức trong đội ngũ cán bộ.

Example: 他通过努力获得了提干的机会。

Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì huò dé le tí gàn de jī huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt cơ hội được bổ nhiệm làm cán bộ nhờ nỗ lực của mình.

提干
tí gàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc bổ nhiệm cán bộ (gắn với hệ thống chính trị)

Promotion or appointment of cadres (within political systems).

提升为干部。你怎么复员了,不是说提干当排长了吗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提干 (tí gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung