Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提掖

Pinyin: tí yè

Meanings: Dìu dắt, nâng đỡ ai đó tiến bộ., To guide and support someone’s progress., ①提拔;扶持。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 是, 夜

Chinese meaning: ①提拔;扶持。

Grammar: Động từ liên quan đến việc hỗ trợ, hướng dẫn người khác.

Example: 老师常常提掖学生进步。

Example pinyin: lǎo shī cháng cháng tí yè xué shēng jìn bù 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường nâng đỡ học sinh tiến bộ.

提掖
tí yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dìu dắt, nâng đỡ ai đó tiến bộ.

To guide and support someone’s progress.

提拔;扶持

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提掖 (tí yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung