Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提盒
Pinyin: tí hé
Meanings: Hộp đựng đồ có tay cầm., Box with handles for carrying items., ①多为数层的、可装食品的有提梁的盒子,其形状不一。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 是, 合, 皿
Chinese meaning: ①多为数层的、可装食品的有提梁的盒子,其形状不一。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể.
Example: 这个提盒可以装很多东西。
Example pinyin: zhè ge tí hé kě yǐ zhuāng hěn duō dōng xī 。
Tiếng Việt: Chiếc hộp này có thể đựng được nhiều thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộp đựng đồ có tay cầm.
Nghĩa phụ
English
Box with handles for carrying items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多为数层的、可装食品的有提梁的盒子,其形状不一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!