Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提心吊胆

Pinyin: tí xīn diào dǎn

Meanings: Lo lắng, bất an, hồi hộp không yên (như tim treo ngược lên)., To be extremely worried or anxious; to feel one's heart in one's mouth., 形容十分担心或害怕。[出处]明·吴承恩《西游记》第十七回“众僧闻得此言,一个个提心吊胆,告天许愿。”[例]但他们往往遭农会严厉拒绝,所以他们总是悬心吊胆地过日子。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 扌, 是, 心, 口, 巾, 旦, 月

Chinese meaning: 形容十分担心或害怕。[出处]明·吴承恩《西游记》第十七回“众僧闻得此言,一个个提心吊胆,告天许愿。”[例]但他们往往遭农会严厉拒绝,所以他们总是悬心吊胆地过日子。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý căng thẳng, lo âu.

Example: 他提心吊胆地等待考试结果。

Example pinyin: tā tí xīn diào dǎn dì děng dài kǎo shì jié guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy lo lắng chờ đợi kết quả thi.

提心吊胆
tí xīn diào dǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bất an, hồi hộp không yên (như tim treo ngược lên).

To be extremely worried or anxious; to feel one's heart in one's mouth.

形容十分担心或害怕。[出处]明·吴承恩《西游记》第十七回“众僧闻得此言,一个个提心吊胆,告天许愿。”[例]但他们往往遭农会严厉拒绝,所以他们总是悬心吊胆地过日子。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提心吊胆 (tí xīn diào dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung