Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对外

Pinyin: duì wài

Meanings: Hướng ra ngoài, đối với bên ngoài., Towards the outside, regarding external matters.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: giới từ

Stroke count: 10

Radicals: 又, 寸, 卜, 夕

Grammar: Giới từ, thường được dùng trong ngữ cảnh quốc tế hoặc đối ngoại. Kết hợp với danh từ liên quan đến đối tác nước ngoài.

Example: 这是公司对外的宣传策略。

Example pinyin: zhè shì gōng sī duì wài de xuān chuán cè lüè 。

Tiếng Việt: Đây là chiến lược quảng bá hướng ra bên ngoài của công ty.

对外
duì wài
HSK 6giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng ra ngoài, đối với bên ngoài.

Towards the outside, regarding external matters.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...