Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对案
Pinyin: duì àn
Meanings: Phương án đối ứng, kế hoạch phản hồi., Countermeasure plan, response plan., ①反驳提议的某事。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 寸, 安, 木
Chinese meaning: ①反驳提议的某事。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh lập kế hoạch hoặc chiến lược để đối phó với tình huống cụ thể.
Example: 我们已经制定了一个详细的对案。
Example pinyin: wǒ men yǐ jīng zhì dìng le yí gè xiáng xì de duì àn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã xây dựng một phương án đối ứng chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương án đối ứng, kế hoạch phản hồi.
Nghĩa phụ
English
Countermeasure plan, response plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反驳提议的某事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!