Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寺观
Pinyin: sì guàn
Meanings: Chỉ tổng thể chùa chiền và đền thờ, đặc biệt trong đạo Phật và đạo Lão., Refers collectively to Buddhist temples and Taoist shrines., ①寺和观的统称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, 寸, 又, 见
Chinese meaning: ①寺和观的统称。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong văn hóa và lịch sử Trung Hoa để chỉ các cơ sở tôn giáo thuộc cả Phật giáo lẫn Đạo giáo.
Example: 这个地方有很多古老的寺观。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu hěn duō gǔ lǎo de sì guàn 。
Tiếng Việt: Nơi này có rất nhiều chùa chiền và đền thờ cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tổng thể chùa chiền và đền thờ, đặc biệt trong đạo Phật và đạo Lão.
Nghĩa phụ
English
Refers collectively to Buddhist temples and Taoist shrines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寺和观的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!