Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对簿公堂

Pinyin: duì bù gōng táng

Meanings: Đưa vụ việc ra xét xử trước tòa án., To bring a matter to trial in court., 簿文状、起诉书之类;对簿受审问;公堂旧指官吏审理案件的地方。在法庭上受审问。[出处]《史记·李将军列传》“大将军使长史急责广之幕府对簿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 又, 寸, 溥, 竹, 八, 厶, 土

Chinese meaning: 簿文状、起诉书之类;对簿受审问;公堂旧指官吏审理案件的地方。在法庭上受审问。[出处]《史记·李将军列传》“大将军使长史急责广之幕府对簿。”

Grammar: Thành ngữ mang tính trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.

Example: 他们最终选择对簿公堂解决问题。

Example pinyin: tā men zuì zhōng xuǎn zé duì bó gōng táng jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Cuối cùng họ chọn giải quyết vấn đề tại tòa án.

对簿公堂
duì bù gōng táng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vụ việc ra xét xử trước tòa án.

To bring a matter to trial in court.

簿文状、起诉书之类;对簿受审问;公堂旧指官吏审理案件的地方。在法庭上受审问。[出处]《史记·李将军列传》“大将军使长史急责广之幕府对簿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
簿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对簿公堂 (duì bù gōng táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung