Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对火

Pinyin: duì huǒ

Meanings: Đốt lửa thử nghiệm vũ khí (như súng), kiểm tra hỏa lực., Test-fire weapons (e.g., guns), check firepower., ①吸烟时借别人燃着的烟点燃自己的烟。[例]他们利用对火的一瞬间交换了一下眼色。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 寸, 人, 八

Chinese meaning: ①吸烟时借别人燃着的烟点燃自己的烟。[例]他们利用对火的一瞬间交换了一下眼色。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực quân sự hoặc công nghiệp vũ khí.

Example: 他们正在对火测试新武器。

Example pinyin: tā men zhèng zài duì huǒ cè shì xīn wǔ qì 。

Tiếng Việt: Họ đang thử nghiệm hỏa lực cho vũ khí mới.

对火
duì huǒ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt lửa thử nghiệm vũ khí (như súng), kiểm tra hỏa lực.

Test-fire weapons (e.g., guns), check firepower.

吸烟时借别人燃着的烟点燃自己的烟。他们利用对火的一瞬间交换了一下眼色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...