Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对簿

Pinyin: duì bù

Meanings: Đối chiếu sổ sách, tài liệu; đôi khi chỉ việc đối chất trước pháp luật., To compare records or documents; sometimes refers to confrontational legal proceedings., ①受审问。[例]大将军使长史急责广之幕府对簿。——《史记·李将军列传》。[例]对簿公堂。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 又, 寸, 溥, 竹

Chinese meaning: ①受审问。[例]大将军使长史急责广之幕府对簿。——《史记·李将军列传》。[例]对簿公堂。

Grammar: Hiếm gặp trong văn nói hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc chính thức.

Example: 两人在法庭上对簿。

Example pinyin: liǎng rén zài fǎ tíng shàng duì bó 。

Tiếng Việt: Hai người đối chất tại tòa án.

对簿
duì bù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối chiếu sổ sách, tài liệu; đôi khi chỉ việc đối chất trước pháp luật.

To compare records or documents; sometimes refers to confrontational legal proceedings.

受审问。大将军使长史急责广之幕府对簿。——《史记·李将军列传》。对簿公堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对簿 (duì bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung