Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对弈

Pinyin: duì yì

Meanings: Chơi cờ, đấu cờ (thường là cờ vây hoặc cờ tướng)., To play chess, to have a chess match (usually Go or Chinese chess)., ①下棋。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 寸, 亦, 廾

Chinese meaning: ①下棋。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng để miêu tả hoạt động chơi cờ. Thường đi kèm với các bổ ngữ thời gian.

Example: 他们晚上常常对弈消磨时间。

Example pinyin: tā men wǎn shàng cháng cháng duì yì xiāo mó shí jiān 。

Tiếng Việt: Buổi tối họ thường chơi cờ để giết thời gian.

对弈
duì yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi cờ, đấu cờ (thường là cờ vây hoặc cờ tướng).

To play chess, to have a chess match (usually Go or Chinese chess).

下棋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对弈 (duì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung