Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纽扣儿

Pinyin: niǔ kòu ér

Meanings: Cúc áo nhỏ (dạng khẩu ngữ, có hậu tố 儿), Small button (colloquial, with 儿 suffix)

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丑, 纟, 口, 扌, 丿, 乚

Grammar: Mang sắc thái thân mật nhờ hậu tố 儿 trong tiếng Trung.

Example: 这些小纽扣儿真可爱。

Example pinyin: zhè xiē xiǎo niǔ kòu ér zhēn kě ài 。

Tiếng Việt: Những chiếc cúc áo nhỏ này thật đáng yêu.

纽扣儿
niǔ kòu ér
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúc áo nhỏ (dạng khẩu ngữ, có hậu tố 儿)

Small button (colloquial, with 儿 suffix)

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纽扣儿 (niǔ kòu ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung