Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhī

Meanings: Dệt, đan, To weave, to knit, ①通“帜”。旗帜。[例]织文鸟章。——《诗·小雅·六月》。[例]望见单于城上立五采幡织。——《汉书·陈汤传》。颜师古云:“织,读曰帜。”[例]旗织加其上。——《汉书·食货志下》。*②另见zhī。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 只, 纟

Chinese meaning: ①通“帜”。旗帜。[例]织文鸟章。——《诗·小雅·六月》。[例]望见单于城上立五采幡织。——《汉书·陈汤传》。颜师古云:“织,读曰帜。”[例]旗织加其上。——《汉书·食货志下》。*②另见zhī。

Hán Việt reading: chức

Grammar: Mang nghĩa hành động tạo ra vải/thành phẩm bằng cách dệt hoặc đan.

Example: 她在织毛衣。

Example pinyin: tā zài zhī máo yī 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang đan áo len.

zhī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dệt, đan

chức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To weave, to knit

通“帜”。旗帜。[例]织文鸟章。——《诗·小雅·六月》。[例]望见单于城上立五采幡织。——《汉书·陈汤传》。颜师古云

“织,读曰帜。”旗织加其上。——《汉书·食货志下》

另见zhī

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...