Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细大不捐

Pinyin: xì dà bù juān

Meanings: Không bỏ sót dù nhỏ hay lớn; không chê chuyện gì nhỏ nhặt mà không làm., Nothing is too small or too big to be overlooked., 细微,小;捐舍弃。小的大的都不抛弃。形容包罗一切,没有选择。[出处]唐·韩愈《进学解》“贪多务得,细大不捐。”[例]戴升还问人家要门包,也有两吊的,也有一吊的,真正是~,积少成多,合算起来也着实不少。——清·李宝嘉《官场现形记》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 田, 纟, 一, 人, 扌, 肙

Chinese meaning: 细微,小;捐舍弃。小的大的都不抛弃。形容包罗一切,没有选择。[出处]唐·韩愈《进学解》“贪多务得,细大不捐。”[例]戴升还问人家要门包,也有两吊的,也有一吊的,真正是~,积少成多,合算起来也着实不少。——清·李宝嘉《官场现形记》第四回。

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết để biểu đạt mức độ toàn diện của việc xử lý công việc.

Example: 他在处理问题时总是细大不捐。

Example pinyin: tā zài chǔ lǐ wèn tí shí zǒng shì xì dà bù juān 。

Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề, anh ấy luôn không bỏ qua bất cứ điều gì dù nhỏ hay lớn.

细大不捐
xì dà bù juān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bỏ sót dù nhỏ hay lớn; không chê chuyện gì nhỏ nhặt mà không làm.

Nothing is too small or too big to be overlooked.

细微,小;捐舍弃。小的大的都不抛弃。形容包罗一切,没有选择。[出处]唐·韩愈《进学解》“贪多务得,细大不捐。”[例]戴升还问人家要门包,也有两吊的,也有一吊的,真正是~,积少成多,合算起来也着实不少。——清·李宝嘉《官场现形记》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细大不捐 (xì dà bù juān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung