Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细味
Pinyin: xì wèi
Meanings: Hương vị tinh tế; cũng có nghĩa là nếm trải một cách tỉ mỉ., Subtle flavor; also means to savor something meticulously., ①细心玩味,仔细品味欣赏。[例]不暇细味。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 田, 纟, 口, 未
Chinese meaning: ①细心玩味,仔细品味欣赏。[例]不暇细味。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (ý chỉ hương vị) hoặc động từ (ý chỉ hành động nếm trải).
Example: 这道菜的细味让人难以忘怀。
Example pinyin: zhè dào cài de xì wèi ràng rén nán yǐ wàng huái 。
Tiếng Việt: Hương vị tinh tế của món ăn này khiến người ta khó quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương vị tinh tế; cũng có nghĩa là nếm trải một cách tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
Subtle flavor; also means to savor something meticulously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细心玩味,仔细品味欣赏。不暇细味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!