Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细屑
Pinyin: xì xiè
Meanings: Mẩu vụn nhỏ, mảnh vụn li ti (thường dùng cho vật liệu, thực phẩm)., Small fragments, fine crumbs (usually used for materials or food)., ①某种物质的极小部分;细薄的碎片。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 田, 纟, 尸, 肖
Chinese meaning: ①某种物质的极小部分;细薄的碎片。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái phân tán của chất liệu.
Example: 地板上都是面包的细屑。
Example pinyin: dì bǎn shàng dōu shì miàn bāo de xì xiè 。
Tiếng Việt: Trên sàn nhà đầy những mảnh vụn bánh mì nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẩu vụn nhỏ, mảnh vụn li ti (thường dùng cho vật liệu, thực phẩm).
Nghĩa phụ
English
Small fragments, fine crumbs (usually used for materials or food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某种物质的极小部分;细薄的碎片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!